| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 15.50 | A00,A01,A09,B00 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | Hà Tĩnh |
| 22 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 15.50 | A00,A01,D07,D08 | Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) | Ninh Bình |
| 23 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 15.50 | A00,A01,D01,D84 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
| 24 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 15.50 | A00,A01,A10,D01 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |