Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Hùng Vương (THV)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Tiểu học (Xem) 18.00 Đại học A00,C00,D01
2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 17.00 Đại học A00,A01,C00,D01
3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) 17.00 Đại học C00,C20,D01,D15
4 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,A09,D01
5 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A00,C03,C14,D01
6 Chăn nuôi (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D07,D08
7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,B00,D01
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,B00,D01
9 Khoa học cây trồng (Xem) 15.50 Đại học A00,B00,D07,D08
10 Kinh tế (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,A09,D01
11 Kinh tế (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,D01,D84
12 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 15.50 Đại học D01,D11,D14,D15
13 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 15.50 Đại học C00,D01,D04,D15
14 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.50 Đại học D01,D11,D14,D15
15 Ngôn ngữ Anh (Xem) 15.50 Đại học D01,D14,D15,D66
16 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,A09,D01
17 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 15.50 Đại học A00,C00,C01,D01
18 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 15.50 Đại học C00,C19,C20,D14
19 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 15.50 Đại học D01,D11,D14,D15
20 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 15.50 Đại học A00,C00,C04,D01