Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (TLA)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2017

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 18.25 Đại học A00 Môn Toán >= 9; NV <= 4
2 Hệ thống thông tin (Xem) 18.25 Đại học A00 Môn Toán >= 7.4; NV <= 3
3 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 18.25 Đại học A00 Môn Toán >= 8.6; NV <= 5
4 Kế toán (Xem) 17.00 Đại học A00 Môn Toán >= 8.4; NV <= 7
5 Kinh tế (Xem) 16.00 Đại học A00 Môn Toán >= 8.6; NV <= 32
6 Quản trị kinh doanh (Xem) 16.00 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 3
7 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 16.00 Đại học A00 Môn Toán >= 7.8; NV <= 2
8 Quản lý xây dựng (Xem) 15.50 Đại học A00 Môn Toán >= 6.4; NV <= 2
9 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Xem) 15.50 Đại học A00
10 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ) (Xem) 15.50 Đại học A01,D01,D07,D08
11 Kỹ thuật tài nguyên nước (Xem) 15.50 Đại học A00
12 Kỹ thuật môi trường (Xem) 15.50 Đại học A00
13 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.50 Đại học A00
14 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 15.50 Đại học A00
15 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.50 Đại học A00
16 Thủy văn học (Xem) 15.50 Đại học A00
17 Kỹ thuật hóa học (Xem) 15.50 Đại học A00
18 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 15.50 Đại học A00
19 Kỷ thuật cắp thoát nước (Xem) 15.50 Đại học A00