Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2017

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7310630) (Xem) 24.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Du lịch (7310630) (Xem) 23.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Du lịch (7310630) (Xem) 22.25 D01,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Du lịch (7310630) (Xem) 21.42 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
5 Du lịch (7310630) (Xem) 21.42 C00,D01,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
6 Du lịch (7310630) (Xem) 21.00 A01,C00,C04,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
7 Du lịch (7310630) (Xem) 17.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
8 Du lịch (7310630) (Xem) 16.75 C00,D14,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Du lịch (7310630) (Xem) 16.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
10 Du lịch (7310630) (Xem) 15.50 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
11 Du lịch (7310630) (Xem) 15.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
12 Du lịch (7310630) (Xem) 15.50 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
13 Du lịch (7310630) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
14 Du lịch (7310630) (Xem) 15.50 A01,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
15 Du lịch (7310630) (Xem) 15.50 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
16 Du lịch (7310630) (Xem) 15.50 C00,D14,D15,D66 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
17 Du lịch (7310630) (Xem) 15.50 C00,C19,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
18 Du lịch (7310630) (Xem) 15.50 A09,C00,C20,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
19 Du lịch (7310630) (Xem) 15.50 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
20 Du lịch (7310630) (Xem) 15.50 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định