Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 21.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
42 Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (7510203A) (Xem) 21.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
43 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 21.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
44 Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (7510203A) (Xem) 21.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
45 Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) (7510208D) (Xem) 21.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
46 Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) (7510208D) (Xem) 21.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
47 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 20.90 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) 20.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
50 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
51 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) (7520216H) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
52 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
53 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 19.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
54 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 19.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
55 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 19.30 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
56 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 19.30 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
57 Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) 19.30 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
58 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
59 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
60 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.50 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM