Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
82 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
83 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
84 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
85 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
86 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.80 A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
87 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.80 A00,A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
88 Kỹ thuật nhiệt (CLC) (7520115CLC) (Xem) 15.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
89 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
90 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
91 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
92 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
93 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
94 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) Huế
95 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
96 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
97 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
98 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp và dân dụng.) (TLA112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
99 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.50 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
100 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 14.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội