Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) (7510301D) (Xem) 22.80 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
22 Kỹ thuật điện -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7520201) (Xem) 22.50 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
23 Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) 22.30 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 22.20 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 22.20 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
26 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 22.20 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 21.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
28 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (7510302D) (Xem) 21.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
29 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 21.70 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 21.70 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
31 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) 21.70 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
32 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) 21.70 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
33 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
34 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) 21.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
35 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) 21.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
36 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 21.45 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
37 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.05 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
38 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
39 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (7510203A) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
40 Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) (7510208D) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM