Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.50 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
62 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) 18.40 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
63 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) 18.40 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
64 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) 18.40 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
65 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 18.35 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
66 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 18.35 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
67 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
68 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.50 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
69 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.50 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
70 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.45 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
71 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.45 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
72 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
73 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.80 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
74 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.80 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
75 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 16.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
76 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
77 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
78 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
79 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
80 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM