61 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
18.50 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
62 |
Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) |
18.40 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
63 |
Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) |
18.40 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) |
18.40 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
65 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
18.35 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
66 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
18.35 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
67 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
17.50 |
A01,C01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
17.45 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
71 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
17.45 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
72 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
17.00 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
73 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
16.80 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
74 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
16.80 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
75 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
77 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
78 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
80 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |