1 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) (EP11) (Xem) |
33.35 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) (EP11) (Xem) |
33.35 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
32.20 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
28.53 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101N) (Xem) |
28.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
6 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
26.00 |
A16,A18,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
26.00 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
26.00 |
C00 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
25.40 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) |
25.40 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch)- Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7310630Q) (Xem) |
25.25 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.85 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) |
24.85 |
A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) |
24.85 |
C00 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) |
24.85 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.50 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.50 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.50 |
D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
24.50 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |