Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.50 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 34.30 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) 34.30 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 33.85 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 33.75 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) 33.75 D06 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.65 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.65 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 33.55 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 33.55 D03 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.25 D01 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.23 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
14 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 32.97 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 32.48 D01,D03,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 32.30 D01,D05,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D04) (Xem) 32.30 D04 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
18 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.00 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.00 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.00 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội