41 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
27.50 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) |
27.09 |
D01 |
Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
25.88 |
D01,D02 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
25.00 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
45 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
24.55 |
D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
46 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.79 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.60 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
48 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.60 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
49 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
23.58 |
D01,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
50 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
23.58 |
D01,D10,D14 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
51 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.34 |
D01,D04,D78,D83 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
52 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.34 |
D01,D04,D15,D45 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
53 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.25 |
D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
54 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
23.00 |
D01,D03,D04,D06 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
55 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.00 |
A01,D01,D07,D09 |
Học viện Ngân hàng (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.00 |
A01,B08,D01,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
58 |
Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc (B7220201) (Xem) |
23.00 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
59 |
Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7220201) (Xem) |
23.00 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
60 |
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (TM18) (Xem) |
22.90 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |