Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.50 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Ngôn ngữ Anh (Nữ) (7220201|10D01) (Xem) 27.09 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
43 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 25.88 D01,D02 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.00 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
45 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.55 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
46 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.79 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.60 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
48 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.60 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
49 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 23.58 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
50 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 23.58 D01,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
51 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.34 D01,D04,D78,D83 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
52 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.34 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.25 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
54 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 23.00 D01,D03,D04,D06 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
55 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,B08,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
58 Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Bảo Lộc (B7220201) (Xem) 23.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
59 Ngôn ngữ Anh -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7220201) (Xem) 23.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
60 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (TM18) (Xem) 22.90 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội