61 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
31.00 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
31.00 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
31.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
31.00 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
31.00 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
31.00 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) |
31.00 |
A01,D01,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Khoa học máy tính (7480101) (Xem) |
30.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
69 |
Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340120) (Xem) |
30.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
70 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
30.65 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
30.65 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
30.65 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
30.65 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
30.65 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
30.65 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
76 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
30.55 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
30.50 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
30.50 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
30.50 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7220201) (Xem) |
30.50 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |