Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 31.00 D01,D04,D11,D55 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.00 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.00 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
24 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.00 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
25 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 30.55 D01,D03 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7220201) (Xem) 30.50 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
27 Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) 30.40 D01,D05 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.00 A00,A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.00 A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.82 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
31 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 29.27 D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
32 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 29.27 D01,D04 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.25 A02,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.25 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 29.15 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Ngôn ngữ Ả Rập (7220211) (Xem) 28.63 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 28.57 D01,D02,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 28.47 D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 28.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 27.85 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội