101 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
20.25 |
D01,D06,D15,D43 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
102 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) |
20.03 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
20.00 |
D01,D03,D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
105 |
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) |
20.00 |
D01 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
106 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
107 |
Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) |
20.00 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
108 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
20.00 |
D01,D72,D78,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
109 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
19.80 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
110 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
19.80 |
D01 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
19.80 |
D01,D02 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
112 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
19.75 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
113 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
19.75 |
D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
114 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
19.75 |
A00,A01,D09,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
115 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
19.50 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
116 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
19.28 |
D01,D03,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
117 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
19.28 |
D01,D03,D10,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
118 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
19.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
120 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
18.50 |
A01,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |