Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.25 D01,D06,D15,D43 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
102 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 20.03 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
103 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 20.00 D01,D03,D05 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
104 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
105 Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) 20.00 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
106 Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) 20.00 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
107 Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) 20.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
108 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
109 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 19.80 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
110 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.80 D01 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
111 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 19.80 D01,D02 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
112 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.75 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
113 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.75 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
114 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.75 A00,A01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
115 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
116 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 19.28 D01,D03,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
117 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 19.28 D01,D03,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
118 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
119 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
120 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng