Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.50 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
82 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
83 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
84 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
85 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
86 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
87 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
88 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
89 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
90 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
91 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,C00,C01,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
92 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
93 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương
94 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
95 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
96 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội
97 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
98 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
99 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
100 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D78 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM