Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
7 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
8 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
10 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
12 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A01,B00,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
13 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.50 A00,A09,B00,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
15 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.50 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
16 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.30 A00,A01,A02,B00 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
17 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A06,B00,B04 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
18 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,C01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
19 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
20 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 14.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai