1 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
23.20 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (YHB)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
23.00 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
22.50 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
22.20 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
21.25 |
B02 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
6 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
21.25 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
7 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
21.00 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
8 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
21.00 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
9 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
20.80 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB)
(Xem)
|
Hải Phòng |
10 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
20.00 |
B00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
11 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.35 |
A00,B01 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY)
(Xem)
|
Hải Dương |
12 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.35 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY)
(Xem)
|
Hải Dương |
13 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Phan Châu Trinh (DPC)
(Xem)
|
Quảng Nam |
14 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
15 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
18.50 |
A01,B00,B08,D07 |
Đại học Y tế Công cộng (YTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
16 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
18.00 |
A06,B00,B04,C08 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |
18 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
18.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A06,B00,B04 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |