Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.75 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
22 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
23 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 19.50 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
24 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
25 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
26 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 18.00 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
27 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.25 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM
29 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
30 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
31 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
32 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
34 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
35 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
36 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
37 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
38 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
39 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.05 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
40 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM