Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 30.50 M01,M09 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 30.50 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
4 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
5 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.00 M00,M01,M10,M13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
6 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.25 M01,M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.25 M02 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
8 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
9 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 C00,C14,C19,C20 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
10 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M00,M05,M07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
11 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.50 M00 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
12 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
13 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.35 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
14 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M05,M07,M08,M09 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
15 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M01,M05,M07,M08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
16 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
17 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 C14,C19,C20,D66 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
18 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M01,M09 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
19 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M00,M01,M11 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
20 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 18.00 M00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định