21 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hải Phòng (THP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
23 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
(Xem)
|
Bình Dương |
24 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
25 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
Đồng Nai |
26 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG)
(Xem)
|
TP HCM |
27 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD)
(Xem)
|
Hà Nội |
28 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
29 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Dân lập Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
Hà Nội |
30 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
(Xem)
|
Bình Dương |
31 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
32 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
33 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
Nghệ An |
34 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
13.50 |
A00,A01,B03 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI)
(Xem)
|
Phú Thọ |
35 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
13.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Vinh (DCV)
(Xem)
|
Nghệ An |
36 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
13.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
37 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
13.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM)
(Xem)
|
Quảng Ninh |