Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHT)
-
Địa chỉ:
334 đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Trụ sở chính)19 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội182 Lương Thế Vinh, Quận Thanh X
-
Điện thoại:
0243.557.9076
0243.858.5279
-
Website:
http://tuyensinh.hus.vnu.edu.vn/
-
E-mail:
tuvantuyensinh@hus.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán tin (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
2 | Máy tính và khoa học thông tin** (Xem) | 20.75 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
3 | Hoá học (Xem) | 20.50 | Đại học | A00,B00,D07 | |
4 | Hoá dược** (Xem) | 20.25 | Đại học | A00,B00,D07 | |
5 | Sinh học (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
6 | Toán học (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D07,D08 | |
7 | Công nghệ sinh học** (Xem) | 18.75 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
8 | Vật lí học (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,B00,C01 | |
9 | Khoa học môi trường (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
10 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (Xem) | 16.25 | Đại học | A00,A01,B00,C01 | |
11 | Khoa học vật liệu (Xem) | 16.25 | Đại học | A00,A01,B00,C01 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật hoá học** (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật môi trường** (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
14 | Địa chất học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
15 | Địa lí tự nhiên (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D10 | |
16 | Hải dương học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
17 | Hoá học** (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
18 | Khí tượng và khí hậu học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
19 | Khoa học thông tin địa không gian* (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D10 | |
20 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 |