TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 23.30 | V00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) | 14.00 | A00,C15,D01,V01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |