TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 19.95 | C15 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 19.95 | A16 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 19.95 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 19.95 | D14 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |