Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 23.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
6 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
9 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
10 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 13.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) Vĩnh Long
11 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 13.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên