TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 23.35 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 21.60 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
3 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 19.75 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
4 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 19.75 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |