TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 18.95 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 18.95 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) | 13.50 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |