Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
-
Địa chỉ:
Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.3838 6739
-
Website:
http://ts.humg.edu.vn/
-
E-mail:
qhccdn@humg.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,A01,C01 | |
2 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 17.50 | Đại học | A01,C01,D07 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A06,B00,D07 | |
4 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
5 | Kỹ thuật dầu khí (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
6 | Kỹ thuật địa vật lý (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A04,D07 | |
7 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D07 | |
8 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,D01,D07 | |
9 | Kỹ thuật địa vật lý (Xem) | 15.00 | Đại học | A01 | |
10 | Kỹ thuật dầu khí (Xem) | 15.00 | Đại học | A01 | |
11 | Địa chất học (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,C04,D01,D07 | |
12 | Kế toán (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
13 | Kỹ thuật điện (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01 | |
14 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
15 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,C04,D01,D10 | |
16 | Kỹ thuật địa chất (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
17 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01 | |
18 | Kỹ thuật mỏ (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
19 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
20 | Kỹ thuật tuyển khoáng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 |