TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 18.00 | B00,C00,C14,C20 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
2 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 18.00 | C00,C14,C20 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |
3 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 15.00 | B00,C00,C20,D01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
4 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 14.00 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |