Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.65 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
22 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
23 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
24 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
25 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
26 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
27 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
28 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
29 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 C00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
30 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
31 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
32 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
33 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
34 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 D01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
35 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
36 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
37 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
38 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
39 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.50 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
40 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM