Đại học Vinh (TDV)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2019
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 18.00 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | Trên thang 40 |
22 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,B00,B08 | |
23 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,A10,B00 | |
24 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
25 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
26 | Kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
27 | Luật kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
28 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
29 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
30 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
31 | Chăn nuôi (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
32 | Chính trị học (Xem) | 14.00 | Đại học | A01,C00,C19,D01 | |
33 | Công tác xã hội (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
34 | Công nghệ thông tin (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
35 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
36 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
37 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
38 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
39 | Công nghệ sinh học (Xem) | 14.00 | Đại học | A01,A02,B00,B08 | |
40 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 |