Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

Đại học Vinh (TDV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2019

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Du lịch (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C00,D01
42 Kinh tế xây dựng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D01
43 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D01
44 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D01
45 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D01
46 Nông học (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,B08,D01
47 Quản lý văn hoá (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C00,D01
48 Quản lý giáo dục (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C00,D01
49 Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,B08,D01
50 Quản lý nhà nước (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C00,D01
51 Quản lý đất đai (Xem) 14.00 Đại học A00,B00,B08,D01
52 Báo chí (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,C00,D01
53 Công nghệ sinh học (Xem) 14.00 Đại học B00,B02,B04,B08
54 Công nghệ thực phẩm (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D07
55 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (Xem) 14.00 Đại học A00,A01,B00,D01