1 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
20.25 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
19.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
19.05 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
19.05 |
A00,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
18.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,B00,B04,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
10 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A02,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
(Xem)
|
Huế |
11 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
12 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
14 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A01,B00,C04,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
Vĩnh Long |
15 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
16 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A09,B00,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
17 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
14.50 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
Hải Dương |
18 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
14.30 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Công nghiệp Vinh (DCV)
(Xem)
|
Nghệ An |
19 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A06,B00,B04 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD)
(Xem)
|
Đồng Nai |
20 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
14.00 |
A00,A01,B00,C01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
Vĩnh Long |