Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
2 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
3 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
4 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
5 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
6 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
7 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,A01,B00 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
9 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,A01,B00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
11 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
12 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
13 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
14 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
15 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 14.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh