Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2019

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.85 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.66 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.33 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
24 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.33 A01,D01,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.30 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.30 D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.25 D01,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 22.25 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 D01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.50 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.25 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 21.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
35 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.80 D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.75 A01,D01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.75 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.75 A00,A01,D09,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
39 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.50 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
40 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng