Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Hàng không - Vũ trụ - Hạt nhân

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Hàng không (TE3) (Xem) 26.94 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) 25.35 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) 25.35 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) 24.20 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
5 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (TE-EP) (Xem) 23.88 A00,A01,D29 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật Hàng không (TE3x) (Xem) 22.50 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 22.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (QHT05) (Xem) 20.50 A00,A01,B00,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật hạt nhân (PH2x) (Xem) 20.00 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (TE-EPx) (Xem) 19.00 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Khoa học thông tin địa không gian* (QHT91) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
14 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
15 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM