1 |
Kỹ thuật Hàng không (TE3) (Xem) |
26.94 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) |
25.35 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) |
25.35 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,D07,D90 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
5 |
Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (TE-EP) (Xem) |
23.88 |
A00,A01,D29 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Kỹ thuật Hàng không (TE3x) (Xem) |
22.50 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (QHT05) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,B00,C01 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Kỹ thuật hạt nhân (PH2x) (Xem) |
20.00 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (TE-EPx) (Xem) |
19.00 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Khoa học thông tin địa không gian* (QHT91) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
14 |
Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
15 |
Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |