Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) (Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp) (7380101_504CP) (Xem) 22.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
102 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) 22.10 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
103 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) 22.05 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
104 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.80 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.80 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
106 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) 21.70 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
107 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) 21.40 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
108 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.35 C00,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
109 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.35 A00,C00,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
110 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) 21.10 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
111 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
112 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A01,C00,D01,D66 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
113 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A01,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
114 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 20.50 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
115 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
116 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
117 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
118 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
119 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
120 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM