| 101 |
Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) (Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp) (7380101_504CP) (Xem) |
22.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 102 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) |
22.10 |
A00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
| 103 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) |
22.05 |
A00 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
| 104 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
21.80 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 105 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
21.80 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 106 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) |
21.70 |
D01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
| 107 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) |
21.40 |
A01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
| 108 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
21.35 |
C00,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
| 109 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
21.35 |
A00,C00,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
| 110 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) |
21.10 |
D01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
Hà Nội |
| 111 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D09 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
| 112 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
21.00 |
A01,C00,D01,D66 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
| 113 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
21.00 |
A01,C00,D01,D09 |
Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) |
Hà Nội |
| 114 |
Luật quốc tế (7380108) (Xem) |
20.50 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 115 |
Luật quốc tế (7380108) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 116 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
20.00 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
| 117 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
| 118 |
Luật quốc tế (7380108) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 119 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 120 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |