Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
142 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.25 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
143 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A01,D01,D15,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
144 Luật (HVN14) (Xem) 16.00 A00,C00,C20,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
145 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.75 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
146 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
147 Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) 15.50 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
148 Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) 15.50 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
149 Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) 15.50 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
150 Luật (dành cho Phân hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) 15.50 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
151 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
152 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
153 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
154 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
155 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A08,A09,C00,C19 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
156 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
157 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
158 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D66 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
159 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
160 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai