61 |
Logistic & quản lý chuỗi cung ứng (HVN21) (Xem) |
18.00 |
A00,A09,C20,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Logistic & quản lý chuỗi cung ứng (HVN21) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
65 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
67 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
68 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
70 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
71 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.80 |
A00,A01,D01,D10 |
Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
73 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.60 |
A00,A01,A08,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.60 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
76 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.05 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
77 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.05 |
A00,A01,A02,B00,C04,D01,D07 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
78 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
79 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,C20,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
80 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |