Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.75 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
42 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.55 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
43 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.55 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
44 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
45 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.40 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.40 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
48 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
49 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.00 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
50 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.00 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
51 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.35 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
52 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.35 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
53 Kinh doanh quốc tế (QHQ01) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D03,D96,D97 Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
55 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
56 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 22.30 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
57 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
58 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
59 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
60 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM