Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
202 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
204 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
205 Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
206 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
207 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A02,A10,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
208 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A02,A10,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
209 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
210 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
211 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
212 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
213 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
214 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
215 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
216 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
217 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
218 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
219 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
220 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long