161 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D12 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
162 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D16 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
163 |
Kỹ thuật Cơ khí (Ketteing - Mỹ) (7520103QK) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
164 |
Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Ketteing - Mỹ) (7520119QK) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
165 |
Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
166 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
167 |
Bảo dưỡng công nghiệp (7510211) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,D01,D17 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
168 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.40 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
169 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.40 |
A00,A02,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
170 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.10 |
A00,A01,B03,C01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
171 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
15.10 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
172 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
15.10 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
173 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
174 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
175 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A04,A10 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
176 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A04,A10 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
177 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
178 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
179 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
180 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |