Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D12 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
162 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D16 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
163 Kỹ thuật Cơ khí (Ketteing - Mỹ) (7520103QK) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
164 Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Ketteing - Mỹ) (7520119QK) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
165 Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
166 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
167 Bảo dưỡng công nghiệp (7510211) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D17 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
168 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.40 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
169 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.40 A00,A02,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
170 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.10 A00,A01,B03,C01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
171 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 15.10 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
172 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 15.10 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
173 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
174 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
175 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
176 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
177 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) Hà Nội
178 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
179 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
180 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội