Đại học Hải Phòng (THP)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 20.00 | Đại học | D01,D03,D04,D06 | |
2 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 19.50 | Đại học | T00,T01 | |
3 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 19.50 | Đại học | A01,D01,D06,D15 | |
4 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,C01,C02,D01 | |
5 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,B00,C14,C15 | |
6 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 18.50 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
7 | Sư phạm Toán học (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
8 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,D01,D06,D15 | |
9 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
10 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
11 | Kinh tế (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
13 | Công nghệ chế tạo máy (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
14 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
15 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
16 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 14.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
17 | Văn học (Xem) | 14.00 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
18 | Du lịch (Xem) | 14.00 | Đại học | C00,D01,D06,D15 |