Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 33.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Ngành Luật (7380101) (Xem) 29.25 C00,D66,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Luật (7380101) (Xem) 29.25 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.25 A14,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.20 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.25 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.25 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.00 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.00 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.00 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.00 A00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.90 A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
15 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.70 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
16 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.70 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.70 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.70 A00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 24.50 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) Hà Nội