TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 26.15 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 22.77 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 18.00 | A00,D01,D90,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
4 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |