TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 19.00 | A00,A01,A10,A17 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
2 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 19.00 | A09,B00,B03 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
3 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
4 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 15.00 | A00,A16,D01,D07 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |