Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Quản lý đất đai (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C00,C04 | |
| 22 | Quản lý tài nguyên rừng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
| 23 | Bệnh học thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
| 24 | Công nghệ sau thu hoạch (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,C02 | |
| 25 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,A10,B00 | |
| 26 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,C02 | |
| 27 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
| 28 | Khuyến nông (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C00,C04 | |
| 29 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,C04,D01 | |
| 30 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,A10,B00 | |
| 31 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,A10,B00 | |
| 32 | Lâm học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
| 33 | Phát triển nông thôn (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C00,C04 | |
| 34 | Quản lý thủy sản (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 | |
| 35 | Sinh học ứng dụng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A02,B00,D08 |