TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) | 22.55 | A00,B00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) | 22.55 | B00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) | 21.00 | A00,A02,B00,D90 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
4 | Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) | 21.00 | B00,D90 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
5 | Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) | 18.50 | A00,B00,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |