Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)

  • Địa chỉ:

    48 Cao Thắng, quận Hải Châu, Đà Nẵng

  • Điện thoại:

    0236.3835705

    0236.3530103

  • Website:

    https://tuyensinh.ute.udn.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ute.udn.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 23.45 Đại học A00,A01,D01,D90
2 Công nghệ thông tin (Xem) 23.45 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=8; TTNV <=4
3 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 22.90 Đại học A00,A16,D01,D90
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 22.90 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=8; TTNV <=3
5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 21.67 Đại học A00,A16,D01,D90
6 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 21.67 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=8.8; TTNV <=7
7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 19.45 Đại học A00,A16,D01,D90
8 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 19.45 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=7.6; TTNV <=1
9 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 19.20 Đại học A00,A16,D01,D90
10 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 19.20 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=6.4; TTNV <=10
11 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (Xem) 18.90 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=6.6; TTNV <=1
12 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (Xem) 18.90 Đại học A00,A16,D01,D90
13 Điện tử - viễn thông (Xem) 16.15 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=6.2; TTNV <=3
14 Điện tử - viễn thông (Xem) 16.15 Đại học A00,A16,D01,D90
15 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 15.75 Đại học A00,A01,B00,D01
16 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 15.75 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=6.2; TTNV <=3
17 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) 15.75 Đại học A00,A16,D01,D90
18 Công nghệ vật liệu (Xem) 15.45 Đại học A00,A01,B00,D01
19 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xem) 15.20 Đại học A00,A16,D01,D90
20 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (Xem) 15.20 Đại học A00,A01,C01,D01 TO >=7; TTNV <=3