| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 15.00 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
| 2 | Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) | 15.00 | B00,C00,C20,D01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |