Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
22 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
23 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
24 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
25 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A10,B00 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An