| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.50 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |
| 22 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.50 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
| 23 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.50 | A00,A01,A10,B00 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
| 24 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.50 | A00,A01,C01,C05 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
| 25 | Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) | 18.50 | A00,A01,A02,D29 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |